Home TV
Home TV
Gói cước |
Home TVs |
Home TV1 |
Home TV2 |
Home TV3 |
Internet |
26Mbps |
30Mbps |
40Mbps |
50Mbps |
Truyền hình (Kèm đầu thu) |
TV chuẩn 110 kênh |
TV Nâng cao 158 kênh |
TV Nâng cao 158 kênh + VOD |
TV VIP 158 kênh + VOD + Fim(+) |
Giá gói (đồng/thuê bao) (Có VAT) |
||||
Gói Hàng tháng |
209.000 |
239.000 |
269.000 |
309.000 |
Gói 06 tháng (Ưu đãi tặng 01 tháng) |
1.254.000 |
1.434.000 |
1.614.000 |
1.854.000 |
Gói 12 tháng (Ưu đãi tặng 03 tháng) |
2.508.000 |
2.868.000 |
3.228.000 |
3.708.000 |
* Dành cho khách hàng lắp đặt Internet Cáp quang + Truyền hình:
Gói cước |
Home Cafe |
Internet Cáp quan |
100Mbps |
Tốc độ quốc tế tối thiểu |
1Mbps |
Ưu tiên đường truyền tốc độ cao |
300Mbps cho MyTV, Facebook, Instagram, Youtube |
Truyền hình |
TV Nâng cao 158 kênh + Chùm kênh K+ Thiết bị mở rộng Wifi. |
Giá gói (đồng/ thuê bao) (Có VAT) |
|
Gói 01 tháng |
899.000 |
Gói 06 tháng |
5.394.000 – Ưu đãi tặng thêm 01 tháng |
Gói 12 tháng |
10.788.000 – Ưu đãi tặng thêm 03 tháng |